Trang chủCSBR • NASDAQ
add
Champions Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 6,59 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,87 Tr USD
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,00 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | -436,00 N | -133,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | -133,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -81,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,00 N | -108,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 Tr | 257,02% |
Tổng tài sản | 30,55 Tr | 22,51% |
Tổng nợ | 27,01 Tr | 6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,00 N | -133,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,00 N | 92,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | 62,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 540,00 N | 97,08% |
Dòng tiền tự do | 927,12 N | 779,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
213