Trang chủCSC • LON
add
Chesterfield Special Cylindrs Hldngs PLC
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
40,00 GBX - 41,40 GBX
Phạm vi một năm
28,10 GBX - 42,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | 928,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 1.736,21% |
Tổng tài sản | 17,50 Tr | -28,35% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | -49,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 928,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 427,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 701,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
123