Trang chủCSCI • TSE
add
COSCIENS Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 6,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | -20,74% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -54,62% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 68,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,66 | 60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | 58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | -57,38% |
Tổng tài sản | 23,86 Tr | -45,49% |
Tổng nợ | 18,78 Tr | -20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 68,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,00 N | 91,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | -95,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 N | 54,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -809,00 N | 89,64% |
Dòng tiền tự do | -801,75 N | 88,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40