Trang chủCSCSTEL • KLSE
add
CSC Steel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,30 RM - 1,35 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
501,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
459,37 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 357,79 Tr | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 334,65 Tr | -15,96% |
Thu nhập ròng | 20,73 Tr | 201,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 240,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,33 Tr | 139,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,45 Tr | 26,50% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 5,86% |
Tổng nợ | 92,56 Tr | 28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,73 Tr | 201,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,61 Tr | 223,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -295,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,85 Tr | 25,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,40 Tr | 1.030,82% |
Dòng tiền tự do | 53,77 Tr | 546,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
693