Trang chủCSCSTEL • KLSE
add
CSC Steel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,17 RM - 1,18 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
448,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
137,42 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,60 Tr | -17,32% |
Chi phí hoạt động | 315,88 Tr | -18,79% |
Thu nhập ròng | 12,59 Tr | 44,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,98 Tr | 33,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,67 Tr | 10,62% |
Tổng tài sản | 984,90 Tr | 1,63% |
Tổng nợ | 72,61 Tr | 21,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,59 Tr | 44,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,88 Tr | 14,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,12 Tr | 400,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,75 Tr | 22,45% |
Dòng tiền tự do | -30,17 Tr | 17,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
693