Trang chủCSED3 • BVMF
add
Cruzeiro do Sul Educacional SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,73 R$ - 5,95 R$
Phạm vi một năm
2,56 R$ - 6,67 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T BRL
Số lượng trung bình
630,37 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 694,22 Tr | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 148,64 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | 113,25 Tr | 82,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 64,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,36 Tr | 34,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,58 Tr | 18,09% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -1,00% |
Tổng nợ | 3,12 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,25 Tr | 82,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,28 Tr | 23,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,80 Tr | 14,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,88 Tr | 24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,60 Tr | 135,34% |
Dòng tiền tự do | 177,87 Tr | 11,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
7.668