Trang chủCSH • ETR
add
CENIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 €
Mức chênh lệch một ngày
7,26 € - 7,26 €
Phạm vi một năm
6,16 € - 9,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
60,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,50 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | 927,00 N | 13,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 Tr | -3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,42 Tr | 67,65% |
Tổng tài sản | 147,82 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 107,25 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 927,00 N | 13,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 308,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,00 N | 95,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -24,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,00 N | 98,95% |
Dòng tiền tự do | 979,50 N | 125,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
914