Trang chủCSH • ETR
add
CENIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 €
Mức chênh lệch một ngày
8,58 € - 8,76 €
Phạm vi một năm
6,94 € - 13,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
72,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,51 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | 28,31% |
Thu nhập ròng | -4,71 Tr | -17.533,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -18.380,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | -177,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,03 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 165,10 Tr | -0,25% |
Tổng nợ | 122,71 Tr | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,71 Tr | -17.533,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,66 Tr | -7,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,00 N | 66,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 48,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,57 Tr | 13,93% |
Dòng tiền tự do | 12,38 Tr | -11,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
982