Trang chủCSHX • OTCMKTS
add
Cashmere Valley Bank
Giá đóng cửa hôm trước
63,10 $
Mức chênh lệch một ngày
60,50 $ - 63,99 $
Phạm vi một năm
48,71 $ - 67,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,99 Tr USD
Số lượng trung bình
832,00
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,17 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 12,79 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,28 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,19 Tr | 34,75% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 2,72% |
Tổng nợ | 1,88 T | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web