Trang chủCSIQ • NASDAQ
add
Canadian Solar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,35 $
Mức chênh lệch một ngày
23,40 $ - 25,44 $
Phạm vi một năm
6,57 $ - 34,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
109,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 221,71 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 164,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 164,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -87,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,37 Tr | 24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -18,70% |
Tổng tài sản | 15,16 T | 9,99% |
Tổng nợ | 10,80 T | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 164,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,06 Tr | 51,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,66 Tr | 42,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,41 Tr | -75,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,28 Tr | -113,26% |
Dòng tiền tự do | -422,69 Tr | 8,67% |
Giới thiệu
Canadian Solar Inc. is a global renewable energy company. Headquartered in Kitchener, Ontario, the company manufactures solar PV modules, provides battery energy storage solutions and develops utility-scale solar power and battery energy storage projects. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.113