Trang chủCSIS • IDX
add
Cahayasakti Investindo Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
550,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 655,00 Rp
Phạm vi một năm
55,00 Rp - 655,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
692,71 T IDR
Số lượng trung bình
45,89 Tr
Tỷ số P/E
83,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -37,02% |
Thu nhập ròng | 180,36 Tr | 1.331,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 1.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 163,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -33,54% |
Tổng tài sản | 523,49 T | -1,02% |
Tổng nợ | 168,75 T | -12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,36 Tr | 1.331,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 T | 7.873,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | -6.347,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 T | 43,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 128,38% |
Dòng tiền tự do | 3,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16