Trang chủCSLR • NASDAQ
add
Complete Solaria Inc
1,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)+0,0100
1,79 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:25:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,31 Tr USD
Số lượng trung bình
415,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 Tr | -77,49% |
Chi phí hoạt động | 26,81 Tr | 54,86% |
Thu nhập ròng | -77,96 Tr | 62,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -67,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 68,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,66 Tr | -173,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,50 Tr | 4.686,39% |
Tổng tài sản | 107,94 Tr | 49,87% |
Tổng nợ | 244,04 Tr | 98,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -136,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -274,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,96 Tr | 62,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,47 Tr | -6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | 69,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,30 Tr | 402,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,67 Tr | 8.797,20% |
Dòng tiền tự do | -25,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
134