Trang chủCSPI • NASDAQ
add
CSP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,87 $
Mức chênh lệch một ngày
13,80 $ - 14,84 $
Phạm vi một năm
9,72 $ - 21,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,90 Tr USD
Số lượng trung bình
15,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,45 Tr | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | -264,00 N | -42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -79,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,31 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 66,78 Tr | -0,03% |
Tổng nợ | 19,30 Tr | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,00 N | -42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | -236,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 N | -46,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,00 N | 125,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -279,85% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | -216,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111