Trang chủCSPN • CVE
add
Carespan Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
952,32 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,04 N | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 87,32 N | -58,28% |
Thu nhập ròng | -147,38 N | -133,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,23 | -154,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,13 N | -94,98% |
Tổng tài sản | 116,81 N | -80,17% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -295,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,38 N | -133,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,73 N | -145,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,08 N | -62,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 N | -95,98% |
Dòng tiền tự do | -116,50 N | 72,44% |