Trang chủCSR • WSE
add
CASPAR ASSET MANAGEMENT SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,22 zł - 4,22 zł
Phạm vi một năm
3,70 zł - 8,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
41,62 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
33,46
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,50 Tr | 63,53% |
Chi phí hoạt động | 231,00 N | 824,00% |
Thu nhập ròng | 962,00 N | -3,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -40,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 Tr | 155,99% |
Tổng tài sản | 45,41 Tr | 4,82% |
Tổng nợ | 11,70 Tr | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,00 N | -3,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | 54,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,08 Tr | 1.368,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 41,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 481,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
74