Trang chủCSRIF • OTCMKTS
add
Copper Standard Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
700,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,67 Tr | 3.798,76% |
Thu nhập ròng | -14,63 Tr | -21.302,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,44 N | -29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,94 N | -72,51% |
Tổng tài sản | 5,14 Tr | -66,23% |
Tổng nợ | 363,64 N | 46,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -297,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -306,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,63 Tr | -21.302,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,72 N | -15,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,31 N | 97,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,62 N | 89,06% |
Dòng tiền tự do | -9,13 Tr | -8.645,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web