Trang chủCSRNF • OTCMKTS
add
Canstar Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 931,62 N | 181,38% |
Thu nhập ròng | -944,59 N | -190,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,90 N | -181,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,38 N | -3,79% |
Tổng tài sản | 301,95 N | 11,11% |
Tổng nợ | 938,58 N | 1.225,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -636,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -527,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20.893,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -944,59 N | -190,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,27 N | -151,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,10 N | -41,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 517,87 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,30 N | -515,90% |
Dòng tiền tự do | -395,11 N | -128,89% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web