Trang chủCSSCF • OTCMKTS
add
Aterra Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0034 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,66 N | -82,36% |
Thu nhập ròng | -84,87 N | 83,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,11 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,03 N | -92,47% |
Tổng tài sản | 373,00 N | -72,08% |
Tổng nợ | 146,02 N | 142,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,87 N | 83,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,60 N | 89,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,92 N | 107,46% |
Dòng tiền tự do | 11,62 N | 11,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web