Trang chủCST • ASX
add
Castile Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
980,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,47 N | 41,53% |
Chi phí hoạt động | 352,62 N | -13,26% |
Thu nhập ròng | -217,13 N | 17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -234,81 | 42,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,51 N | 76,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | 64,53% |
Tổng tài sản | 36,74 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,13 N | 17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,13 N | 6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,71 N | 2,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,44 N | 3.598,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,40 N | 33,49% |
Dòng tiền tự do | -296,38 N | 40,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web