Trang chủCST • ASX
add
Castile Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
69,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,34 N | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 406,53 N | 5,63% |
Thu nhập ròng | -264,71 N | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -405,15 | 14,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,83 N | -4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -55,32% |
Tổng tài sản | 34,23 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | -43,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,71 N | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,83 N | 9,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,47 N | -41,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 N | -250,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -675,74 N | -11,68% |
Dòng tiền tự do | -496,74 N | -28,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web