Trang chủCSTAF • OTCMKTS
add
Constellation Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
11,52 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,02 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,33 N | 1,37% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -3.631,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 N | 55,45% |
Tổng tài sản | 873,24 N | -96,86% |
Tổng nợ | 22,87 Tr | -51,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -3.631,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,10 N | 61,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | 90,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,00 N | -73,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 N | 366,05% |
Dòng tiền tự do | 7,02 N | 105,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web