Trang chủCSTL • NASDAQ
add
Castle Biosciences Inc
37,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)-0,17
37,80 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,02 $
Mức chênh lệch một ngày
36,63 $ - 38,20 $
Phạm vi một năm
14,59 $ - 40,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
521,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,04 Tr | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 71,14 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | -501,00 N | -122,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -122,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -113,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,54 Tr | 2,77% |
Tổng tài sản | 562,79 Tr | 9,37% |
Tổng nợ | 95,74 Tr | 30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,00 N | -122,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,63 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,39 Tr | -24,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -919,00 N | -209,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | -64,60% |
Dòng tiền tự do | -14,09 Tr | -206,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
823