Trang chủCSTPF • OTCMKTS
add
Arrow Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,30 Tr | 52,25% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | 27,20% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | -6,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,31 | -38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,02 Tr | 64,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 Tr | 28,84% |
Tổng tài sản | 73,54 Tr | 17,18% |
Tổng nợ | 20,51 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | -6,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,50 Tr | 106,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,45 Tr | -48,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 N | -99,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | 173,27% |
Dòng tiền tự do | 7,67 Tr | 321,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35