Trang chủCSV • NYSE
add
Carriage Services Inc
43,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
43,54 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,34 $
Mức chênh lệch một ngày
42,59 $ - 43,60 $
Phạm vi một năm
35,51 $ - 49,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
685,55 Tr USD
Số lượng trung bình
75,96 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,74 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 15,40 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | -33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -34,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 17,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,84 Tr | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -0,95% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 5,28% |
Tổng nợ | 1,10 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | -33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,69 Tr | 18,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,72 Tr | -1.113,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,88 Tr | 214,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,00 N | 38,27% |
Dòng tiền tự do | 21,03 Tr | 6,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.810