Trang chủCSWI • NASDAQ
add
CSW Industrials Inc
305,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
305,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
304,67 $
Mức chênh lệch một ngày
304,44 $ - 310,44 $
Phạm vi một năm
249,84 $ - 436,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T USD
Số lượng trung bình
91,87 N
Tỷ số P/E
36,28
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,55 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 55,01 Tr | 16,62% |
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | 9,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,38 Tr | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,84 Tr | 867,55% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 32,18% |
Tổng nợ | 286,63 Tr | -29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,29 Tr | 21,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | 86,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,87 Tr | -580,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,09 Tr | 526,94% |
Dòng tiền tự do | 38,28 Tr | 107,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.600