Trang chủCTA • CVE
add
Centaurus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
240,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 169,00 N | 111,25% |
Thu nhập ròng | -52,00 N | -114,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | — |
Tổng tài sản | 12,13 Tr | -24,82% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 N | -114,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,00 N | -58,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | -109,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,00 N | -128,00% |
Dòng tiền tự do | -39,88 N | -114,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93