Trang chủCTA • CVE
add
Centaurus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
158,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 123,00 N | -34,92% |
Thu nhập ròng | 31,00 N | 143,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,00 N | -32,67% |
Tổng tài sản | 12,05 Tr | -25,43% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 N | 143,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,00 N | -859,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 339,00 N | 281,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,00 N | -40,59% |
Dòng tiền tự do | -373,12 N | -6,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93