Trang chủCTBI • NASDAQ
add
Community Trust Bancorp Inc
60,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,12 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,15 $
Mức chênh lệch một ngày
59,85 $ - 60,56 $
Phạm vi một năm
44,60 $ - 60,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
53,77 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,63 Tr | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 35,25 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,35 | -4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 7,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,07 Tr | -12,45% |
Tổng tài sản | 6,64 T | 11,32% |
Tổng nợ | 5,81 T | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,54 Tr | 2,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,10 Tr | -113,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,89 Tr | 97,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,33 Tr | 41,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
929