Trang chủCTBI • NASDAQ
add
Community Trust Bancorp Inc
55,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,22 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,78 $
Mức chênh lệch một ngày
55,18 $ - 56,33 $
Phạm vi một năm
44,60 $ - 61,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
999,76 Tr USD
Số lượng trung bình
66,24 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,12 Tr | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 34,98 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,55 | 9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 26,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,56 Tr | 35,72% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 10,11% |
Tổng nợ | 5,58 T | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
937