Trang chủCTBI • NASDAQ
add
Community Trust Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,19 $
Mức chênh lệch một ngày
52,59 $ - 53,24 $
Phạm vi một năm
44,60 $ - 61,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
956,75 Tr USD
Số lượng trung bình
65,55 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,63 Tr | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 36,04 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,35 | -4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 7,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,22 Tr | -24,94% |
Tổng tài sản | 6,64 T | 11,32% |
Tổng nợ | 5,81 T | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
929