Trang chủCTE • ASX
add
Cryosite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
29,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | 20,39% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | 523,00 N | 5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | -12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,00 N | 22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | 7,59% |
Tổng tài sản | 19,46 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 17,08 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,00 N | 5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,00 N | -38,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,50 N | -47,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | 93,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,50 N | 146,81% |
Dòng tiền tự do | 484,75 N | 22,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
25