Trang chủCTEK • CVE
add
CLEANTEK Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,28 Tr | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 352,00 N | 266,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 241,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,00 N | -9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,00 N | 164,88% |
Tổng tài sản | 14,52 Tr | 12,47% |
Tổng nợ | 12,55 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,00 N | 266,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 968,00 N | 148,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | -82,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -871,00 N | -24,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 N | 150,22% |
Dòng tiền tự do | 369,88 N | 45,12% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web