Trang chủCTEK • CVE
add
CLEANTEK Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,76 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -10,12% |
Thu nhập ròng | 449,00 N | -13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | -14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,00 N | 115,31% |
Tổng tài sản | 15,19 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 13,32 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,00 N | -13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 744,00 N | -12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,00 N | -291,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,00 N | 123,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,00 N | 233,11% |
Dòng tiền tự do | -362,75 N | -239,86% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web