Trang chủCTG • CVE
add
Centenario Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
414,87 N CAD
Số lượng trung bình
13,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,96 N | -2,61% |
Thu nhập ròng | -52,99 N | 70,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,73 N | 148,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 N | 222,48% |
Tổng tài sản | 21,82 N | -93,66% |
Tổng nợ | 216,95 N | 216,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -195,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -912,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,99 N | 70,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,66 N | 41,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,34 N | 168,64% |
Dòng tiền tự do | 9,11 N | -93,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web