Trang chủCTKA3 • BVMF
add
Karsten SA
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 R$
Phạm vi một năm
18,03 R$ - 50,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
271,78 Tr BRL
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,02 Tr | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 61,76 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -37,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,76 Tr | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,72 Tr | 25,81% |
Tổng tài sản | 724,85 Tr | 11,36% |
Tổng nợ | 670,92 Tr | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,00 Tr | -44,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | 77,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,10 Tr | 33,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | -1,90% |
Dòng tiền tự do | 25,22 Tr | 700,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
2.400