Trang chủCTL • LON
add
Cleantech Lithium PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,50 GBX - 6,30 GBX
Phạm vi một năm
4,80 GBX - 22,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
361,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 680,70 N | -43,90% |
Thu nhập ròng | -595,05 N | 46,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,22 N | 298,11% |
Tổng tài sản | 33,01 Tr | -5,37% |
Tổng nợ | 18,39 Tr | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,05 N | 46,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,53 N | 48,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,96 N | 80,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 N | 100,15% |
Dòng tiền tự do | -833,15 N | 73,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15