Trang chủCTMCF • OTCMKTS
add
Canterra Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
299,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 107,17% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -8.430,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -86,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 35,65% |
Tổng tài sản | 18,68 Tr | 4,23% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 764,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -8.430,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -63,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 305,26 N | 309,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,43 N | 999,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 2,19% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -73,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web