Trang chủCTMX • NASDAQ
add
CytomX Therapeutics Inc
2,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)-0,020
2,10 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,62 Tr USD
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | -25,71% |
Chi phí hoạt động | 19,94 Tr | -40,58% |
Thu nhập ròng | -154,00 N | 97,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | 96,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -939,00 N | 88,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,09 Tr | 15,24% |
Tổng tài sản | 175,06 Tr | 9,95% |
Tổng nợ | 55,15 Tr | -71,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,00 N | 97,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,75 Tr | 19,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,36 Tr | -454,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,55 Tr | 1.734,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | -79,65% |
Dòng tiền tự do | -9,97 Tr | -260,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120