Trang chủCTMX • NASDAQ
add
CytomX Therapeutics Inc
3,95 $
Sau giờ giao dịch:(2,03%)+0,080
4,03 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:40:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 4,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
669,27 Tr USD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,96 Tr | -82,16% |
Chi phí hoạt động | 21,73 Tr | -25,89% |
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | -348,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,62 | -1.490,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -228,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,63 Tr | -444,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,63 Tr | 22,14% |
Tổng tài sản | 158,25 Tr | 13,87% |
Tổng nợ | 50,86 Tr | -68,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | -348,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,55 Tr | 24,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 439,00 N | -97,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,86 Tr | -480,09% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | 71,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120