Trang chủCTNT • NASDAQ
add
Cheetah Net Supply Chain Service Inc
1,40 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,40 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 04:39:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 Tr USD
Số lượng trung bình
227,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 361,94 N | 491,32% |
Chi phí hoạt động | 877,35 N | -35,68% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 27,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,23 | 87,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -795,22 N | 39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,69 N | -97,09% |
Tổng tài sản | 12,80 Tr | -23,96% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 27,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -599,88 N | -164,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 446,33 N | 121,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,06 N | -90,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,49 N | 96,87% |
Dòng tiền tự do | 47,92 N | 110,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14