Trang chủCTO • ASX
add
Citigold Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 344,12 N | -27,00% |
Thu nhập ròng | -486,66 N | 4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,87 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,46 N | 19,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,42 N | 103,30% |
Tổng tài sản | 94,69 Tr | -16,65% |
Tổng nợ | 20,30 Tr | 18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,66 N | 4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,29 N | 37,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,95 N | 16,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 439,10 N | 26,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,86 N | 658,46% |
Dòng tiền tự do | -374,07 N | 15,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
60