Trang chủCTOBF • OTCMKTS
add
China Tobacco International (HK) Co Ltd
Phạm vi một năm
1,63 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,29 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 40,28 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | 105,20 Tr | 48,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 38,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,54 Tr | 24,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,47 Tr | -9,34% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 45,64% |
Tổng nợ | 6,63 T | 63,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,20 Tr | 48,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,42 Tr | 62,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,17 Tr | 92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,02 Tr | -899,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,05 Tr | 87,81% |
Dòng tiền tự do | 83,94 Tr | 31,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
307