Trang chủCTP • ASX
add
Central Petroleum Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
391,90 N
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 Tr | 43,79% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -20,73% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 532,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,08 | 400,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | 189,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,47 Tr | 9,95% |
Tổng tài sản | 114,01 Tr | 10,01% |
Tổng nợ | 73,11 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 532,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | 42,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -542,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,50 N | 89,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 15,65% |
Dòng tiền tự do | -282,56 N | -144,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
82