Trang chủCTQ • ASX
add
Careteq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
239,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 403,66 N | 5,90% |
Thu nhập ròng | -75,08 N | 86,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | 88,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,60 N | 194,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,73 N | -61,03% |
Tổng tài sản | 5,69 Tr | -38,77% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,08 N | 86,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,31 N | 57,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,50 N | 136,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,74 N | -107,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,44 N | -226,37% |
Dòng tiền tự do | 52,90 N | 118,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web