Trang chủCTQ • ASX
add
Careteq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
298,72 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 378,26 N | — |
Thu nhập ròng | 38,97 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,22 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 143,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -40,95% |
Tổng tài sản | 5,94 Tr | -12,81% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,97 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,72 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,66 N | — |
Dòng tiền tự do | -57,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web