Trang chủCTRA • IDX
add
Ciputra Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
880,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 NT IDR
Số lượng trung bình
18,71 Tr
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 NT | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 496,89 T | 44,34% |
Thu nhập ròng | 247,93 T | -38,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | -37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,00 | -35,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,60 T | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 NT | 6,75% |
Tổng tài sản | 46,51 NT | 9,10% |
Tổng nợ | 22,98 NT | 11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,93 T | -38,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,16 T | -55,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 NT | -635,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -470,47 T | 29,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 NT | -2.774,49% |
Dòng tiền tự do | 62,43 T | -66,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.582