Trang chủCTRE • NYSE
add
Caretrust REIT Inc
37,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,70 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:35:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,76 $
Mức chênh lệch một ngày
37,60 $ - 37,87 $
Phạm vi một năm
24,79 $ - 38,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T USD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
38,09
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,44 Tr | 71,16% |
Chi phí hoạt động | 42,11 Tr | 103,72% |
Thu nhập ròng | 74,90 Tr | 123,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,55 | 30,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 14,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,64 Tr | 70,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,48 Tr | 88,94% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 74,23% |
Tổng nợ | 1,07 T | 116,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,90 Tr | 123,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,91 Tr | 50,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,74 Tr | 78,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 381,24 Tr | 118,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,43 Tr | 444,34% |
Dòng tiền tự do | 90,64 Tr | 37,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21