Trang chủCTRI • NYSE
add
Centuri Holdings Inc
26,30 $
Sau giờ giao dịch:(1,25%)+0,33
26,63 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 19:37:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,69 $
Mức chênh lệch một ngày
25,46 $ - 26,62 $
Phạm vi một năm
14,46 $ - 26,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T USD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
922,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 850,04 Tr | 18,05% |
Chi phí hoạt động | 39,30 Tr | 23,01% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 157,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 149,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 216,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,15 Tr | -5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 Tr | -69,25% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 3,06% |
Tổng nợ | 1,59 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 157,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 Tr | -97,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,52 Tr | -26,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | 103,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,20 Tr | -156,63% |
Dòng tiền tự do | -16,90 Tr | -109,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.687