Trang chủCTRNF • OTCMKTS
add
CHAR Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,97 N | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -8,07% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 34,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,84 | 36,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -22,06% |
Tổng tài sản | 14,45 Tr | -14,40% |
Tổng nợ | 13,88 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 34,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -358,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,05 N | 85,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 890,64 N | 692,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,67 N | 89,26% |
Dòng tiền tự do | -781,00 N | 29,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1