Trang chủCTRRF • OTCMKTS
add
CT Real Estate Investment Trust
11,90 $
Trước giờ mở cửa:(0,44%)+0,052
11,95 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:32 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CAD
Số lượng trung bình
6,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,78 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 84,61% |
Thu nhập ròng | 47,44 Tr | -0,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,68 | -3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | -72,93% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 5,39% |
Tổng nợ | 3,22 T | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,44 Tr | -0,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,18 Tr | 3,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,99 Tr | 53,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,00 Tr | 10,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | 126,81% |
Dòng tiền tự do | 75,87 Tr | 2.860,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71