Trang chủCTX • TSE
add
Crescita Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | 52,47% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -1,13% |
Thu nhập ròng | 798,00 N | 186,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | 156,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 936,00 N | 226,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 Tr | -9,19% |
Tổng tài sản | 21,89 Tr | -4,64% |
Tổng nợ | 6,27 Tr | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,00 N | 186,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 N | -100,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | 81,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | -10,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,00 N | 31,79% |
Dòng tiền tự do | -520,12 N | -11,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
75