Trang chủCTXR • NASDAQ
add
Citius Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 26,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 Tr USD
Số lượng trung bình
159,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | -10,79 Tr | -8,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,80 | -231,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,05 Tr | -9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | -87,72% |
Tổng tài sản | 116,65 Tr | 12,59% |
Tổng nợ | 42,55 Tr | 249,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,79 Tr | -8,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | 13,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | -545.260,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,66 Tr | -115,55% |
Dòng tiền tự do | 21,57 Tr | 758,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23