Trang chủCTYMF • OTCMKTS
add
Catalyst Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T AUD
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,05 Tr | 67,48% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | -56,83% |
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | 783,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | 508,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,08 Tr | 674,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,82 Tr | 287,70% |
Tổng tài sản | 407,67 Tr | 25,83% |
Tổng nợ | 158,01 Tr | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | 783,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,73 Tr | 491,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,58 Tr | -55,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | -610,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,62 Tr | 604,06% |
Dòng tiền tự do | -8,69 Tr | 60,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
500