Trang chủCU • TSE
add
Canadian Utilities Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
42,57 $
Mức chênh lệch một ngày
42,43 $ - 42,95 $
Phạm vi một năm
33,19 $ - 42,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T CAD
Số lượng trung bình
545,96 N
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 792,00 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 339,00 Tr | -28,18% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 733,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 753,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,00 Tr | 46,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,00 Tr | 126,20% |
Tổng tài sản | 24,67 T | 6,02% |
Tổng nợ | 17,50 T | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 733,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,00 Tr | 11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 Tr | -44,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,00 Tr | 426,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,00 Tr | 162,31% |
Dòng tiền tự do | -138,25 Tr | -8,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.084