Trang chủCUAN • IDX
add
PT Petrindo Jaya Kreasi Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 Rp - 2.280,00 Rp
Phạm vi một năm
473,00 Rp - 2.890,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
246,20 NT IDR
Số lượng trung bình
260,03 Tr
Tỷ số P/E
110,96
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 248,18 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 12,79 Tr | -61,76% |
Thu nhập ròng | 237,00 N | 139,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | 137,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,55 Tr | -6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,62 Tr | -15,52% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 84,30% |
Tổng nợ | 1,57 T | 89,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 N | 139,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,55 Tr | 36,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,41 Tr | -240,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,48 Tr | -19,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,38 Tr | -827,20% |
Dòng tiền tự do | -73,78 Tr | -192,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4.879