Trang chủCUB • NASDAQ
add
Lionheart Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 $
Mức chênh lệch một ngày
10,59 $ - 10,61 $
Phạm vi một năm
10,06 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,37 Tr USD
Số lượng trung bình
9,24 N
Tỷ số P/E
46,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,05 N | 10,61% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,46 N | -66,37% |
Tổng tài sản | 244,25 Tr | 3,98% |
Tổng nợ | 253,86 Tr | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,91 N | -13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | -94,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,91 N | -30,87% |
Dòng tiền tự do | -236,89 N | -94,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web