Trang chủCUB • NASDAQ
add
Lionheart Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 10,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,92 Tr USD
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
31,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,16 N | 106,70% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | 1.635,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,36 N | -51,69% |
Tổng tài sản | 242,00 Tr | 4,45% |
Tổng nợ | 251,42 Tr | 2.405,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | 1.635,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,32 N | 65,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,32 N | -112,51% |
Dòng tiền tự do | -99,82 N | 66,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web