Trang chủCUBWU • NASDAQ
add
Lionheart Holdings Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,56 N | 1.016,63% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 9.977,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,68 N | 355,83% |
Tổng tài sản | 239,71 Tr | 88.694,93% |
Tổng nợ | 248,89 Tr | 93.041,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 9.977,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,34 N | -781,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,34 N | -226,32% |
Dòng tiền tự do | -156,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web