Trang chủCUCU • CVE
add
Global Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,84 N CAD
Số lượng trung bình
31,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,40 N | 142,38% |
Thu nhập ròng | -218,82 N | -196,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,72 N | -33,63% |
Tổng tài sản | 95,04 N | -31,16% |
Tổng nợ | 610,57 N | 650,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -515,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -525,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 134,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,82 N | -196,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,62 N | 87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,27 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,65 N | 189,38% |
Dòng tiền tự do | 76,09 N | 264,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web