Trang chủCUEX • CVE
add
Copperex Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,66 N | -72,32% |
Thu nhập ròng | -136,77 N | 73,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,66 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,22 N | -86,95% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -84,36% |
Tổng nợ | 589,09 N | 79,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,77 N | 73,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,54 N | 93,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 99,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,72 N | 98,65% |
Dòng tiền tự do | 35,84 N | 104,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web